Có 2 kết quả:
飛碟 fēi dié ㄈㄟ ㄉㄧㄝˊ • 飞碟 fēi dié ㄈㄟ ㄉㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flying saucer
(2) frisbee
(2) frisbee
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flying saucer
(2) frisbee
(2) frisbee
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0